obviation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌɑːb.vi.ˈeɪ.ʃən/

Danh từ[sửa]

obviation /ˌɑːb.vi.ˈeɪ.ʃən/

  1. Xem obviate, sự/cách ngăn ngừa, tránh khỏi (nguy hiểm).
  2. Sự/cách xoá bỏ.

Tham khảo[sửa]