Bước tới nội dung

obvie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực obvie
/ɔb.vi/
obvie
/ɔb.vi/
Giống cái obvie
/ɔb.vi/
obvie
/ɔb.vi/

obvie /ɔb.vi/

  1. (Tôn giáo) (Sens obvie) nghĩa tự nhiên.

Tham khảo

[sửa]