Bước tới nội dung

océanographe

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɔ.se.a.nɔ.ɡʁaf/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít océanographe
/ɔ.se.a.nɔ.ɡʁaf/
océanographe
/ɔ.se.a.nɔ.ɡʁaf/
Số nhiều océanographe
/ɔ.se.a.nɔ.ɡʁaf/
océanographe
/ɔ.se.a.nɔ.ɡʁaf/

océanographe /ɔ.se.a.nɔ.ɡʁaf/

  1. Nhà hải dương học.

Tham khảo

[sửa]