Bước tới nội dung

occasionnel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɔ.ka.zjɔ.nɛl/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực occasionnel
/ɔ.ka.zjɔ.nɛl/
occasionnels
/ɔ.ka.zjɔ.nɛl/
Giống cái occasionnelle
/ɔ.ka.zjɔ.nɛl/
occasionnelles
/ɔ.ka.zjɔ.nɛl/

occasionnel /ɔ.ka.zjɔ.nɛl/

  1. Ngẫu nhiên.
    Visiteur occasionnel — người khách ngẫu nhiên
    cause occasionnelle — (triết học) nguyên nhân tạo cơ hội

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]