occasionnel
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɔ.ka.zjɔ.nɛl/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | occasionnel /ɔ.ka.zjɔ.nɛl/ |
occasionnels /ɔ.ka.zjɔ.nɛl/ |
Giống cái | occasionnelle /ɔ.ka.zjɔ.nɛl/ |
occasionnelles /ɔ.ka.zjɔ.nɛl/ |
occasionnel /ɔ.ka.zjɔ.nɛl/
- Ngẫu nhiên.
- Visiteur occasionnel — người khách ngẫu nhiên
- cause occasionnelle — (triết học) nguyên nhân tạo cơ hội
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "occasionnel". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)