occasionnellement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɔ.ka.zjɔ.nɛl.mɑ̃/
Phó từ
[sửa]occasionnellement /ɔ.ka.zjɔ.nɛl.mɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "occasionnellement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
occasionnellement /ɔ.ka.zjɔ.nɛl.mɑ̃/