occulte

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực occulte
/ɔ.kylt/
occultes
/ɔ.kylt/
Giống cái occulte
/ɔ.kylt/
occultes
/ɔ.kylt/

occulte /ɔ.kylt/

  1. Huyền bí, bí ẩn.
    Une influence occulte — một ảnh hưởng huyền bí
    Sciences occultes — khoa học huyền bí

Tham khảo[sửa]