occulte
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɔ.kylt/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | occulte /ɔ.kylt/ |
occultes /ɔ.kylt/ |
Giống cái | occulte /ɔ.kylt/ |
occultes /ɔ.kylt/ |
occulte /ɔ.kylt/
- Huyền bí, bí ẩn.
- Une influence occulte — một ảnh hưởng huyền bí
- Sciences occultes — khoa học huyền bí
Tham khảo[sửa]
- "occulte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)