Bước tới nội dung

ocean-going

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈoʊ.ʃən.ˈɡo.ʊiɳ/

Tính từ

[sửa]

ocean-going /ˈoʊ.ʃən.ˈɡo.ʊiɳ/

  1. Đi biển (tàu bè).

Tham khảo

[sửa]