Bước tới nội dung

oceanarium

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌoʊ.ʃə.ˈnɛr.i.əm/

Danh từ

[sửa]

oceanarium /ˌoʊ.ʃə.ˈnɛr.i.əm/

  1. Bể cá biển lớn.

Tham khảo

[sửa]