octagonally
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɑːk.tə.ˌɡɑː.nəl.li/
Phó từ
[sửa]octagonally /ˈɑːk.tə.ˌɡɑː.nəl.li/
Tham khảo
[sửa]- "octagonally", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
octagonally /ˈɑːk.tə.ˌɡɑː.nəl.li/