october

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɑːk.ˈtoʊ.bɜː/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

october /ɑːk.ˈtoʊ.bɜː/

  1. Tháng mười.
  2. (Định ngữ) (thuộc) tháng mười.
    the october Socialist Revolution — cuộc cách mạng xã hội chủ nghĩa tháng mười (Nga)

Tham khảo[sửa]