Bước tới nội dung

octosyllabe

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɔk.tɔ.si.lab/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực octosyllabe
/ɔk.tɔ.si.lab/
octosyllabes
/ɔk.tɔ.si.lab/
Giống cái octosyllabe
/ɔk.tɔ.si.lab/
octosyllabes
/ɔk.tɔ.si.lab/

octosyllabe /ɔk.tɔ.si.lab/

  1. () Tám âm tiết.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
octosyllabe
/ɔk.tɔ.si.lab/
octosyllabes
/ɔk.tɔ.si.lab/

octosyllabe /ɔk.tɔ.si.lab/

  1. Câu thơ tám âm tiết, câu thơ bát ngôn.

Tham khảo

[sửa]