oculistique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]oculistique
- Như ophtalmologique.
Danh từ
[sửa]oculistique gc
- Như ophtalmologie.
Tham khảo
[sửa]- "oculistique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
oculistique
oculistique gc