Bước tới nội dung

ophtalmologie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɔf.tal.mɔ.lɔ.ʒi/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
ophtalmologie
/ɔf.tal.mɔ.lɔ.ʒi/
ophtalmologie
/ɔf.tal.mɔ.lɔ.ʒi/

ophtalmologie gc /ɔf.tal.mɔ.lɔ.ʒi/

  1. (Y học) Khoa mắt.

Tham khảo

[sửa]