Bước tới nội dung

odéon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɔ.de.ɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
odéon
/ɔ.de.ɔ̃/
odéon
/ɔ.de.ɔ̃/

odéon /ɔ.de.ɔ̃/

  1. (Sử học) Nhà hát ca nhạc (cổ Hy Lạp).

Tham khảo

[sửa]