odieusement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɔ.djøz.mɑ̃/
Phó từ
[sửa]odieusement /ɔ.djøz.mɑ̃/
- (Một cách) Bỉ ổi, (một cách) ghê tởm.
- Calomnier odieusement — vu khống một cách bỉ ổi
- (Một cách) Tệ hại.
- Être odieusement en retard — đến chậm một cách tệ hại
Tham khảo
[sửa]- "odieusement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)