Bước tới nội dung

odoriferously

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌoʊ.də.ˈrɪ.fə.rəs.li/

Phó từ

[sửa]

odoriferously /ˌoʊ.də.ˈrɪ.fə.rəs.li/

  1. Trạng từ.
  2. Xem odoriferous

Tham khảo

[sửa]