Bước tới nội dung

odou

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Đông Hương

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtəu̯/, [ʷoˈtɤu̯]

Danh từ

[sửa]

odou

  1. đầu gối.