oedémateux
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /e.de.ma.tø/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | oedémateux /e.de.ma.tø/ |
oedémateux /e.de.ma.tø/ |
Giống cái | oedémateux /e.de.ma.tø/ |
oedémateux /e.de.ma.tø/ |
oedémateux /e.de.ma.tø/
Tham khảo[sửa]
- "oedémateux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)