Bước tới nội dung

oedipally

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɛ.də.pəl.li/

Phó từ

[sửa]

oedipally /ˈɛ.də.pəl.li/

  1. Trạng từ.
  2. Xem oedipal

Tham khảo

[sửa]