Bước tới nội dung

oeillette

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
oeillette
/œ.jɛt/
oeillette
/œ.jɛt/

oeillette gc /œ.jɛt/

  1. Cây thuốc phiện hạt đen.
  2. Dầu thuốc phiện.

Tham khảo

[sửa]