Bước tới nội dung

offensant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɔ.fɑ̃.sɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực offensant
/ɔ.fɑ̃.sɑ̃/
offensants
/ɔ.fɑ̃.sɑ̃/
Giống cái offensante
/ɔ.fɑ̃.sɑ̃t/
offensantes
/ɔ.fɑ̃.sɑ̃t/

offensant /ɔ.fɑ̃.sɑ̃/

  1. Xúc phạm.
    Parole offensante — lời xúc phạm
  2. (Văn học) Khó chịu.
    Odeur offensante — mùi khó chịu

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]