offentlig
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | offentlig |
gt | offentlig | |
Số nhiều | offentlige | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
offentlig
- Công khai.
- Forholdet var til offentlig forargelse.
- offentlig bibliotek
- offentlig vei
- den offentlige mening — Ý dân.
- en offentlig hemmelighet — Sự, điều bí mật mà mỗi người đều biết.
- Chung, công, công cộng. Công quyền.
- Denne saken må avgjøres av de offentlige myndigheter.
- en offentlig bygning
Tham khảo
[sửa]- "offentlig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)