officieusement
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɔ.fi.sjøz.mɑ̃/
Phó từ[sửa]
officieusement /ɔ.fi.sjøz.mɑ̃/
- Không chính thức.
- Intervenir officieusement — can thiệp không chính thức
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "officieusement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)