offstage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɔf.ˈsteɪdʒ/

Tính từ[sửa]

offstage adv /ˈɔf.ˈsteɪdʒ/

  1. Ngoài sân khấu; sau sân khấu.

Tham khảo[sửa]