oft
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈɔft/
Hoa Kỳ | [ˈɔft] |
Phó từ[sửa]
oft /ˈɔft/
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Thường thường.
- many a time and oft — luôn luôn, hằng
Tham khảo[sửa]
- "oft", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Hoa Kỳ | [ˈɔft] |
oft /ˈɔft/