oft
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈɔft/
| [ˈɔft] |
Phó từ
oft /ˈɔft/
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Thường thường.
- many a time and oft — luôn luôn, hằng
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “oft”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)