Bước tới nội dung

oft

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

Hoa Kỳ

Phó từ

oft /ˈɔft/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) Thường thường.
    many a time and oft — luôn luôn, hằng

Tham khảo