Bước tới nội dung

oil-fired

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɔɪ.əl.ˈfɪ.ərd/

Tính từ

[sửa]

oil-fired /ˈɔɪ.əl.ˈfɪ.ərd/

  1. Dùng dầu làm nhiên liệu (đun, lò ).

Tham khảo

[sửa]