oil-fired
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɔɪ.əl.ˈfɪ.ərd/
Tính từ
[sửa]oil-fired /ˈɔɪ.əl.ˈfɪ.ərd/
- Dùng dầu làm nhiên liệu (đun, lò ).
Tham khảo
[sửa]- "oil-fired", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
oil-fired /ˈɔɪ.əl.ˈfɪ.ərd/