Bước tới nội dung

oil-paint

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɔɪ.əl.ˈpeɪnt/

Danh từ

[sửa]

oil-paint /ˈɔɪ.əl.ˈpeɪnt/

  1. Sơn dầu.

Tham khảo

[sửa]