Bước tới nội dung

oil-seed

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɔɪ.əl.ˈsid/

Danh từ

[sửa]

oil-seed /ˈɔɪ.əl.ˈsid/

  1. Hạtdầu.

Tham khảo

[sửa]