Bước tới nội dung

oil-well

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɔɪ.əl.ˈwɛɫ/

Danh từ

[sửa]

oil-well /ˈɔɪ.əl.ˈwɛɫ/

  1. Giếng dầu.

Tham khảo

[sửa]