Bước tới nội dung

oleoresin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌoʊ.li.oʊ.ˈrɛ.zᵊn/

Danh từ

[sửa]

oleoresin /ˌoʊ.li.oʊ.ˈrɛ.zᵊn/

  1. Nhựa dầu (của cây).

Tham khảo

[sửa]