Bước tới nội dung

oligarchic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɑː.lə.ˈɡɑːr.kɪk/

Tính từ

[sửa]

oligarchic /ˌɑː.lə.ˈɡɑːr.kɪk/

  1. (Thuộc) Chính trị đầu xỏ.

Tham khảo

[sửa]