oligoclase
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɑː.lɪ.ɡoʊ.ˌkleɪs/
Danh từ
[sửa]oligoclase /ˈɑː.lɪ.ɡoʊ.ˌkleɪs/
- (Khoáng vật học) Oligocla.
Tham khảo
[sửa]- "oligoclase", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
oligoclase /ˈɑː.lɪ.ɡoʊ.ˌkleɪs/