Bước tới nội dung

oliphant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɔ.li.fɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
oliphant
/ɔ.li.fɑ̃/
oliphant
/ɔ.li.fɑ̃/

oliphant /ɔ.li.fɑ̃/

  1. Như olifant.

Tham khảo

[sửa]