olifant
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɔ.li.fɑ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
olifant /ɔ.li.fɑ̃/ |
olifant /ɔ.li.fɑ̃/ |
olifant gđ /ɔ.li.fɑ̃/
Tham khảo[sửa]
- "olifant". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Hà Lan[sửa]

Cách phát âm[sửa]
![]() |
Dạng bình thường | |
Số ít | olifant |
Số nhiều | olifanten |
Dạng giảm nhẹ | |
Số ít | olifantje |
Số nhiều | olifantjes |
Danh từ[sửa]
olifant gđ (số nhiều olifanten, giảm nhẹ olifantje gt)
Tục ngữ[sửa]
Van een mug een olifant maken. – Biến đổi con muỗi thành con voi. Việc bé xé ra to.