Bước tới nội dung

olive-oil

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɑː.lɪv.ˈɔɪ.əl/

Danh từ

[sửa]

olive-oil /ˈɑː.lɪv.ˈɔɪ.əl/

  1. Dầu ôliu.

Tham khảo

[sửa]