ombre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɑːm.bɜːµ;ù ˈɑːm.bri/

Danh từ[sửa]

ombre /ˈɑːm.bɜːµ;ù ˈɑːm.bri/

  1. Lối chơi bài ombơ (ở thế kỷ 17 và 18).

Tham khảo[sửa]