Bước tới nội dung

ombrelle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɔ̃.bʁɛl/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
ombrelle
/ɔ̃.bʁɛl/
ombrelles
/ɔ̃.bʁɛl/

ombrelle gc /ɔ̃.bʁɛl/

  1. .
    Femme qui s’abrite sous une ombrelle — người phụ nữ che dù
    Ombrelle d’une méduse — (động vật học) dù sứa

Tham khảo

[sửa]