ombrelle
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɔ̃.bʁɛl/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
ombrelle /ɔ̃.bʁɛl/ |
ombrelles /ɔ̃.bʁɛl/ |
ombrelle gc /ɔ̃.bʁɛl/
- Dù.
- Femme qui s’abrite sous une ombrelle — người phụ nữ che dù
- Ombrelle d’une méduse — (động vật học) dù sứa
Tham khảo[sửa]
- "ombrelle". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)