Bước tới nội dung

ombrer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɔ̃.bʁe/

Ngoại động từ

[sửa]

ombrer ngoại động từ /ɔ̃.bʁe/

  1. (Hội họa) Đánh bóng.
    Ombrer un dessin — đánh bóng một bức vẽ
  2. Che.
    Abat-jour qui ombre la lumière — chao đèn che ánh sáng
    ombrer les paupières — tô (mí) mắt

Tham khảo

[sửa]