Bước tới nội dung

ombreux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɔ̃.bʁø/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực ombreux
/ɔ̃.bʁø/
ombreux
/ɔ̃.bʁø/
Giống cái ombreuse
/ɔ̃.bʁøz/
ombreuses
/ɔ̃.bʁøz/

ombreux /ɔ̃.bʁø/

  1. Cho bóng mát.
    Des hêtres ombreux — những cây sồi rừng cho bóng mát
  2. Rợp bóng.
    Forêt ombreuse — rừng rợp bóng

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]