Bước tới nội dung

omfatte

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å omfatte
Hiện tại chỉ ngôi omfatter
Quá khứ omfatta, omfattet
Động tính từ quá khứ omfatta, omfattet
Động tính từ hiện tại

omfatte

  1. Gồm có, chứa đựng, bao hàm, bao gồm.
    Boken omfatter både geografi og historie.

Tham khảo

[sửa]