omgangssyke
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | omgangssyke | omgangssyken |
Số nhiều | omgangssyker | omgangssykene |
omgangssyke gđ
- (Y) Bệnh dịch thiên thời.
- Han ligger i omgangssyke.
Phương ngữ khác
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "omgangssyke", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)