omgivelse
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | omgivelse | omgivelsen |
Số nhiều | omgivelser | omgivelsene |
omgivelse gđ
- Người, vật bao quanh, vây quanh. Cảnh sắc chung quanh.
- Byens omgivelser er for det meste fjell.
- Hans omgivelser hadde ikke lagt merke til noe.
Tham khảo
[sửa]- "omgivelse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)