Bước tới nội dung

omriss

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít omriss omrisset
Số nhiều omriss omrissa, omrissene

omriss

  1. Bóng hình thấp thoáng.
    Jeg kan så vidt se omrisset av en person der borte.
  2. Nét đại cương.
    Boka inneholder et omriss av Norges historie.

Tham khảo

[sửa]