omriss
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | omriss | omrisset |
Số nhiều | omriss | omrissa, omrissene |
omriss gđ
- Bóng hình thấp thoáng.
- Jeg kan så vidt se omrisset av en person der borte.
- Nét đại cương.
- Boka inneholder et omriss av Norges historie.
Tham khảo[sửa]
- "omriss", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)