omvei
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | omvei | omveien |
Số nhiều | omveier | omveiene |
omvei gđ
- Đường vòng, quanh co, khúc khuỷu, ngoằn ngoèo.
- å reise fra Oslo til Bergen via Trondheim er en stor omvei.
- ad omveier — Theo cách gián tiếp.
Phương ngữ khác[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "omvei", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)