omvei

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Danh từ[sửa]

  Xác định Bất định
Số ít omvei omveien
Số nhiều omveier omveiene

omvei

  1. Đường vòng, quanh co, khúc khuỷu, ngoằn ngoèo.
    å reise fra Oslo til Bergen via Trondheim er en stor omvei.
    ad omveier — Theo cách gián tiếp.

Phương ngữ khác[sửa]

Tham khảo[sửa]