onani
Giao diện
Xem thêm: onanī
Tiếng Đan Mạch
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Đức Onanie (“sự thủ dâm”), bắt nguồn từ nhân vật Onan trong Kinh Thánh.
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]onani gc (xác định số ít onanien, không dùng dạng số nhiều)
Đồng nghĩa
[sửa]Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | onani | onanien |
Số nhiều | onanier | onaniene |
onani gđ
- Sự thủ dâm.
- Nesten alle driver onani.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) [[onanere : [[]]Thủ|]]Thủ]] dâm.
Tham khảo
[sửa]- "onani", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)