masturbation
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]
Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌmæs.tɜː.ˈbeɪ.ʃən/
Danh từ
[sửa]masturbation /ˌmæs.tɜː.ˈbeɪ.ʃən/
Tham khảo
[sửa]- "masturbation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /mas.tyʁ.ba.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
masturbation /mas.tyʁ.ba.sjɔ̃/ |
masturbations /mas.tyʁ.ba.sjɔ̃/ |
masturbation gc /mas.tyʁ.ba.sjɔ̃/
Tham khảo
[sửa]- "masturbation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)