Bước tới nội dung

ondulation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɔ̃.dy.la.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
ondulation
/ɔ̃.dy.la.sjɔ̃/
ondulations
/ɔ̃.dy.la.sjɔ̃/

ondulation gc /ɔ̃.dy.la.sjɔ̃/

  1. Sự lượn sóng, sự nhấp nhô; sự rập rình.
    Les ondulations des vagues — sóng nhấp nhô
    Les ondulations du sol — mặt đất nhấp nhô
  2. Làn sóng (tóc); sự uốn (tóc) làn sóng.

Tham khảo

[sửa]