Bước tới nội dung

one-celled

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈwən.ˈsɛɫd/

Tính từ

[sửa]

one-celled /ˈwən.ˈsɛɫd/

  1. Như unicellular.

Tham khảo

[sửa]