one-frequency
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈwən.ˈfri.kwənt.si/
Tính từ
[sửa]one-frequency /ˈwən.ˈfri.kwənt.si/
- Một tần số.
Tham khảo
[sửa]- "one-frequency", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
one-frequency /ˈwən.ˈfri.kwənt.si/