Bước tới nội dung

one-frequency

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈwən.ˈfri.kwənt.si/

Tính từ

[sửa]

one-frequency /ˈwən.ˈfri.kwənt.si/

  1. Một tần số.

Tham khảo

[sửa]