one-handed

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˈhæn.dəd/

Tính từ[sửa]

one-handed /.ˈhæn.dəd/

  1. Một tay.
  2. Làm bằng một tay.

Tham khảo[sửa]